Có 2 kết quả:

站起來 zhàn qǐ lai ㄓㄢˋ ㄑㄧˇ 站起来 zhàn qǐ lai ㄓㄢˋ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to stand up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to stand up

Bình luận 0